Trang chủALVG • EPA
add
AwoX
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,13 € - 0,13 €
Phạm vi một năm
0,12 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,08 Tr | -14,91% |
Chi phí hoạt động | 2,99 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | -539,50 N | 2,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,63 | -15,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -577,50 N | -49,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 943,00 N | -30,10% |
Tổng tài sản | 24,39 Tr | -13,62% |
Tổng nợ | 24,24 Tr | -10,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 152,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -539,50 N | 2,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -674,00 N | 40,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -377,50 N | 33,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 789,50 N | 259,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -261,50 N | 88,11% |
Dòng tiền tự do | -678,31 N | 14,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
81