Trang chủALVG • EPA
add
AwoX
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 €
Mức chênh lệch một ngày
0,18 € - 0,20 €
Phạm vi một năm
0,10 € - 0,48 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
20,59 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,10 Tr | -22,09% |
Chi phí hoạt động | 2,53 Tr | -21,57% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -197,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -27,56 | -281,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 506,00 N | -66,60% |
Tổng tài sản | 22,25 Tr | -13,88% |
Tổng nợ | 24,27 Tr | -5,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | -197,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
81