Trang chủALVGO • EPA
add
Vogo SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,27 €
Mức chênh lệch một ngày
3,20 € - 3,26 €
Phạm vi một năm
2,82 € - 5,46 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,77 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,88 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,41 Tr | 23,16% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 10,32% |
Thu nhập ròng | -218,41 N | 71,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,41 | 77,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,51 N | 127,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,75 Tr | -46,02% |
Tổng tài sản | 24,82 Tr | 19,19% |
Tổng nợ | 11,75 Tr | 7,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -218,41 N | 71,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,07 Tr | 14,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -509,93 N | -0,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,66 Tr | -31,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 91,69 N | -86,69% |
Dòng tiền tự do | -474,85 N | 30,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
63