Trang chủALVGO • EPA
add
Vogo SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 €
Mức chênh lệch một ngày
2,60 € - 2,65 €
Phạm vi một năm
2,08 € - 3,91 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,24 Tr EUR
Số lượng trung bình
4,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 1,27 Tr | 110,55% |
Thu nhập ròng | -682,31 N | -87,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,72 | -81,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -976,33 N | -676,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,62 Tr | 132,07% |
Tổng tài sản | 24,01 Tr | 11,56% |
Tổng nợ | 11,71 Tr | -5,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -682,31 N | -87,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,74 N | 143,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -714,68 N | -49,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 1.311,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 937,60 N | 219,61% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -54,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
66