Trang chủALVLF • OTCMKTS
add
Big Ridge Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,056 $
Mức chênh lệch một ngày
0,050 $ - 0,055 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
16,15 Tr CAD
Số lượng trung bình
105,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 502,27 N | -62,55% |
Thu nhập ròng | -376,25 N | 72,58% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -474,41 N | 63,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 791,13 N | -27,35% |
Tổng tài sản | 6,95 Tr | -11,46% |
Tổng nợ | 694,86 N | 20,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 229,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -376,25 N | 72,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -342,94 N | 74,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -85,21 N | -3.118,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -428,15 N | 67,74% |
Dòng tiền tự do | -191,94 N | 76,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2