Trang chủALVOF • OTCMKTS
add
Alvopetro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 $
Mức chênh lệch một ngày
4,66 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
3,01 $ - 5,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
237,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
22,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,34 Tr | 7,87% |
Chi phí hoạt động | 4,95 Tr | 39,70% |
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 33,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 49,19 | 23,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,09 Tr | 9,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,26 Tr | -1,07% |
Tổng tài sản | 109,35 Tr | 3,34% |
Tổng nợ | 23,15 Tr | 32,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,07 Tr | 33,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | 7,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,26 Tr | -200,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,21 Tr | 26,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,43 Tr | -406,05% |
Dòng tiền tự do | -2,25 Tr | -364,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
53