Trang chủALWF • EPA
add
Winfarm SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 €
Mức chênh lệch một ngày
3,63 € - 3,67 €
Phạm vi một năm
3,20 € - 5,18 €
Giá trị vốn hóa thị trường
7,21 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,06 Tr | 2,77% |
Chi phí hoạt động | 12,63 Tr | 1,94% |
Thu nhập ròng | -537,00 N | 54,68% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,58 | 55,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -658,75 N | -285,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,86 Tr | -61,92% |
Tổng tài sản | 75,49 Tr | -10,71% |
Tổng nợ | 59,30 Tr | -8,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -537,00 N | 54,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,04 Tr | -57,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -267,00 N | 91,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -856,00 N | -123,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,00 N | -102,72% |
Dòng tiền tự do | -2,73 Tr | -178,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
372