Trang chủALX • AMS
add
Alumexx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,35 €
Mức chênh lệch một ngày
1,33 € - 1,37 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 1,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
9,31 Tr EUR
Số lượng trung bình
3,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | 37,86% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 103,54% |
Thu nhập ròng | 334,00 N | 298,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,17 | 244,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,52 Tr | 195,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,39 Tr | 27,78% |
Tổng tài sản | 38,74 Tr | -9,98% |
Tổng nợ | 34,18 Tr | -8,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,00 N | 298,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,16 Tr | 3.599,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -122,00 N | 98,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,27 Tr | -118,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 768,00 N | 422,45% |
Dòng tiền tự do | 1,05 Tr | 201,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
65