Trang chủALX • AMS
add
Alumexx NV
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 €
Mức chênh lệch một ngày
1,59 € - 1,67 €
Phạm vi một năm
1,18 € - 1,75 €
Giá trị vốn hóa thị trường
11,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
24,33 N
Tỷ số P/E
37,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
AMS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,05 Tr | -6,75% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 8,55% |
Thu nhập ròng | -13,00 N | -104,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -104,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,50 N | -55,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 125,00 N | -88,82% |
Tổng tài sản | 37,05 Tr | -9,48% |
Tổng nợ | 32,15 Tr | -12,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,00 N | -104,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 324,50 N | -25,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,00 N | 61,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -867,50 N | -12,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -652,00 N | -5,67% |
Dòng tiền tự do | 469,56 N | -35,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
71