Trang chủALX • NYSE
add
Alexander's Inc
204,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
204,25 $
Đóng cửa: 19 thg 2, 16:00:31 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
202,02 $
Mức chênh lệch một ngày
199,78 $ - 206,00 $
Phạm vi một năm
184,76 $ - 251,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,04 T USD
Số lượng trung bình
12,63 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,91 Tr | -11,16% |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | 0,32% |
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | -24,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,96 | -15,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 27,91 Tr | -21,57% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,02 Tr | -38,13% |
Tổng tài sản | 1,34 T | -4,44% |
Tổng nợ | 1,16 T | -0,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,28 Tr | -24,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,81 Tr | -31,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,95 Tr | -537,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,20 Tr | -4,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,34 Tr | -113,98% |
Dòng tiền tự do | -8,71 Tr | -145,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1928
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
90