Trang chủALXPF • OTCMKTS
add
Alpha Exploration Ltd
Giá trị vốn hóa thị trường
80,69 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 186,66 N | -63,54% |
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 34,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 42,88% |
Tổng tài sản | 17,52 Tr | 31,47% |
Tổng nợ | 3,08 Tr | 38,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,10 Tr | 34,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -366,30 N | 86,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -37,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,92 Tr | -42,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,98 N | 236,32% |
Dòng tiền tự do | -349,91 N | 67,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web