Trang chủALXY • OTCMKTS
add
Alixo Yolloo Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 $
Phạm vi một năm
0,52 $ - 0,52 $
Số lượng trung bình
17,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,48 N | 188,92% |
Chi phí hoạt động | 43,00 N | 164,08% |
Thu nhập ròng | -31,53 N | -156,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -274,71 | 11,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,68 N | 8.585,94% |
Tổng tài sản | 117,44 N | 44,17% |
Tổng nợ | 143,57 N | 118,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,13 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -67,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -119,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -31,53 N | -156,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,66 N | 600,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | 5,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,15 N | -70,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 N | 131,71% |
Dòng tiền tự do | 8,48 N | 134,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2019
Trang web
Nhân viên
3