Trang chủALY • ASX
add
Alchemy Resources Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,0060 $
Phạm vi một năm
0,0050 $ - 0,0090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,07 Tr AUD
Số lượng trung bình
489,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,48 N | -37,63% |
Chi phí hoạt động | 507,69 N | 111,39% |
Thu nhập ròng | -476,21 N | -151,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,51 N | -302,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -118,35 N | -21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,00 Tr | -49,99% |
Tổng tài sản | 12,65 Tr | -14,00% |
Tổng nợ | 319,79 N | -19,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,18 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -476,21 N | -151,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,51 N | -87,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -428,74 N | 6,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -505,25 N | -0,85% |
Dòng tiền tự do | -351,68 N | 21,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2007
Trang web