Trang chủALZ • STO
add
Alzinova AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,64 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,50 kr - 3,64 kr
Phạm vi một năm
0,81 kr - 4,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
322,78 Tr SEK
Số lượng trung bình
167,90 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,88 Tr | -52,06% |
Chi phí hoạt động | 7,65 Tr | -22,91% |
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -24,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -169,01 | -158,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,99 Tr | -86,37% |
Tổng tài sản | 112,40 Tr | -11,31% |
Tổng nợ | 8,38 Tr | 82,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,88 Tr | -24,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,14 Tr | -4,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,88 Tr | 52,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,02 Tr | -157,73% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | 34,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5