Trang chủALZ • STO
add
Alzinova AB
Giá đóng cửa hôm trước
1,58 kr
Mức chênh lệch một ngày
1,58 kr - 1,65 kr
Phạm vi một năm
1,10 kr - 4,62 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
166,92 Tr SEK
Số lượng trung bình
554,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,09 Tr | 113,60% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 52,32% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -14,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -93,16 | 46,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,59 Tr | -72,38% |
Tổng tài sản | 127,69 Tr | 9,08% |
Tổng nợ | 9,60 Tr | 17,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -14,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | 4,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,00 Tr | -112,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,90 Tr | -31,99% |
Dòng tiền tự do | -9,83 Tr | -37,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
5