Trang chủAM5 • ASX
add
Antares Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0080 $ - 0,0080 $
Phạm vi một năm
0,0070 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,72 Tr | -48,46% |
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 48,77% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -697,83 N | 23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 Tr | -15,52% |
Tổng tài sản | 5,35 Tr | -61,65% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | -5,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 509,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -167,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,70 Tr | 48,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -584,87 N | 37,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,42 N | -3,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,21 Tr | -29,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 641,02 N | -20,37% |
Dòng tiền tự do | -107,42 N | -126,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web