Trang chủAM7 • ASX
add
Arcadia Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,016 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,074 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,88 Tr AUD
Số lượng trung bình
19,74 N
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,90 N | 5.252,82% |
Chi phí hoạt động | 233,64 N | -46,07% |
Thu nhập ròng | -177,60 N | 48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -468,63 | 99,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -194,32 N | 54,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,26 N | -91,43% |
Tổng tài sản | 12,25 Tr | -3,96% |
Tổng nợ | 286,43 N | 185,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -177,60 N | 48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -115,80 N | 76,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 N | -98,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -105,80 N | -178,04% |
Dòng tiền tự do | -120,92 N | 22,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web