Trang chủAMA • ASX
add
AMA Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,066 $
Mức chênh lệch một ngày
0,064 $ - 0,068 $
Phạm vi một năm
0,034 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
288,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
336,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,20 Tr | 4,72% |
Chi phí hoạt động | 127,41 Tr | 9,59% |
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 56,80% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 58,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,60 Tr | 1,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 101,94 Tr | 196,86% |
Tổng tài sản | 916,67 Tr | 10,44% |
Tổng nợ | 682,07 Tr | -4,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 234,60 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,17 Tr | 56,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,16 Tr | 144,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,78 Tr | -45,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,86 Tr | 3.651,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 32,24 Tr | 1.080,20% |
Dòng tiền tự do | 10,38 Tr | -2,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3.469