Trang chủAMADY • OTCMKTS
add
Amadeus
Giá đóng cửa hôm trước
80,45 $
Mức chênh lệch một ngày
81,56 $ - 82,51 $
Phạm vi một năm
60,39 $ - 85,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
31,00 T EUR
Số lượng trung bình
33,16 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,63 T | 9,08% |
Chi phí hoạt động | 261,10 Tr | 5,84% |
Thu nhập ròng | 355,30 Tr | 13,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,77 | 3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 4,68% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 614,38 Tr | 5,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,49 T | -1,91% |
Tổng tài sản | 12,20 T | 5,39% |
Tổng nợ | 6,70 T | -5,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 440,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,30 Tr | 13,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
17 thg 6, 1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
20.643