Trang chủAMAG • IDX
add
Asuransi Multi Artha Guna Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
392,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
366,00 Rp - 402,00 Rp
Phạm vi một năm
286,00 Rp - 402,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,94 NT IDR
Số lượng trung bình
124,99 N
Tỷ số P/E
8,41
Tỷ lệ cổ tức
7,73%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 298,29 T | 15,21% |
Chi phí hoạt động | 110,09 T | -0,28% |
Thu nhập ròng | 84,78 T | 154,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,42 | 120,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 103,49 T | 150,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 642,25 T | -45,58% |
Tổng tài sản | 5,37 NT | 6,75% |
Tổng nợ | 3,55 NT | 6,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,95 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,78 T | 154,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,16 T | 288,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,89 T | -894,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,78 Tr | 100,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -17,90 T | -231,27% |
Dòng tiền tự do | 128,66 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
761