Trang chủAMAN • IDX
add
Makmur Berkah Amanda Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
113,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
114,00 Rp - 119,00 Rp
Phạm vi một năm
88,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
445,45 T IDR
Số lượng trung bình
3,59 Tr
Tỷ số P/E
6,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 44,06 T | -15,27% |
Chi phí hoạt động | 13,47 T | -22,18% |
Thu nhập ròng | 11,22 T | -35,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,46 | -23,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,17 T | 12,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -13,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,06 T | -0,15% |
Tổng tài sản | 1,44 NT | 23,47% |
Tổng nợ | 633,64 T | 47,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 806,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,22 T | -35,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -50,14 T | -460,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,47 T | -31,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 75,41 T | 13.699,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,79 T | 1.536,49% |
Dòng tiền tự do | -71,15 T | -478,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
190