Trang chủAMAN • IDX
add
Makmur Berkah Amanda Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
101,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
100,00 Rp - 101,00 Rp
Phạm vi một năm
76,00 Rp - 132,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
391,22 T IDR
Số lượng trung bình
826,81 N
Tỷ số P/E
6,19
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 63,76 T | 39,60% |
Chi phí hoạt động | 15,27 T | 15,62% |
Thu nhập ròng | 21,80 T | 61,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,19 | 15,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,00 T | 60,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,08 T | 60,49% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | 24,24% |
Tổng nợ | 485,74 T | 59,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 753,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,87 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,80 T | 61,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 T | -90,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -54,48 T | -179,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 37,27 T | 795,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,00 T | -708,65% |
Dòng tiền tự do | -57,42 T | -421,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
139