Trang chủAMANF • OTCMKTS
add
Amano Corp
Giá đóng cửa hôm trước
25,12 $
Phạm vi một năm
18,07 $ - 18,52 $
Giá trị vốn hóa thị trường
330,78 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 49,51 T | 9,84% |
Chi phí hoạt động | 15,15 T | 13,12% |
Thu nhập ròng | 5,64 T | 39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,39 | 26,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,81 T | 10,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,82 T | 3,86% |
Tổng tài sản | 194,34 T | 5,28% |
Tổng nợ | 57,78 T | 2,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 136,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,64 T | 39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 T | -2,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,31 T | 30,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 T | -21,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,34 T | 63,76% |
Dòng tiền tự do | 3,85 T | -37,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1931
Trang web
Nhân viên
5.335