Trang chủAMAR • IDX
add
Bank Amar Indonesia PT
Giá đóng cửa hôm trước
167,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
167,00 Rp - 170,00 Rp
Phạm vi một năm
150,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,06 NT IDR
Số lượng trung bình
589,73 N
Tỷ số P/E
14,16
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 193,33 T | 43,96% |
Chi phí hoạt động | 112,77 T | -8,68% |
Thu nhập ròng | 62,73 T | 297,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,45 | 175,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 NT | -21,61% |
Tổng tài sản | 4,87 NT | 11,15% |
Tổng nợ | 1,53 NT | 40,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,34 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,73 T | 297,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,58 T | -103,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,22 T | 286,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 213,90 T | 372,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 245,54 T | 6,83% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.252