Trang chủAMARC • BKK
add
Asia Mdcl & grcltrl Lbrtry & Rsrch Cntr
Giá đóng cửa hôm trước
2,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
2,06 ฿ - 2,40 ฿
Phạm vi một năm
1,06 ฿ - 2,40 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
932,40 Tr THB
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
16,32
Tỷ lệ cổ tức
2,70%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 102,91 Tr | 33,82% |
Chi phí hoạt động | 26,03 Tr | 16,16% |
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | 281,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,67 | 185,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,17 Tr | 86,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,47 Tr | 2,24% |
Tổng tài sản | 648,88 Tr | 1,03% |
Tổng nợ | 104,50 Tr | -14,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 544,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 420,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,33 Tr | 281,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,54 Tr | 47,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,91 Tr | -452,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,37 Tr | 31,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,26 Tr | 66,01% |
Dòng tiền tự do | 7,80 Tr | -26,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
302