Trang chủAMATA • BKK
add
Tập đoàn Amata
Giá đóng cửa hôm trước
13,50 ฿
Mức chênh lệch một ngày
13,50 ฿ - 14,10 ฿
Phạm vi một năm
11,20 ฿ - 31,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
15,52 T THB
Số lượng trung bình
6,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 T | 23,93% |
Chi phí hoạt động | 440,62 Tr | 41,41% |
Thu nhập ròng | 829,18 Tr | 78,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,60 | 44,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,72 | 80,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | 47,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,36 T | 124,40% |
Tổng tài sản | 69,66 T | 20,08% |
Tổng nợ | 40,70 T | 29,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 829,18 Tr | 78,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,72 T | 120,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,23 T | -2.797,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,55 T | 344,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,11 Tr | 110,53% |
Dòng tiền tự do | 1,52 T | 278,02% |