Trang chủAMATA • BKK
add
Tập đoàn Amata
Giá đóng cửa hôm trước
29,25 ฿
Mức chênh lệch một ngày
28,75 ฿ - 29,50 ฿
Phạm vi một năm
20,10 ฿ - 31,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
34,21 T THB
Số lượng trung bình
10,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,60 T | 25,63% |
Chi phí hoạt động | 411,84 Tr | 37,44% |
Thu nhập ròng | 765,13 Tr | 93,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,26 | 53,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 97,06% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 974,93 Tr | 21,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,50 T | 64,92% |
Tổng tài sản | 63,89 T | 16,83% |
Tổng nợ | 37,35 T | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,14 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 765,13 Tr | 93,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,40 T | -34,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,62 T | -299,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,05 T | 260,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,75 T | 129,18% |
Dòng tiền tự do | 1,98 T | 230,65% |