Trang chủAMATA • BKK
add
Tập đoàn Amata
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ฿
Mức chênh lệch một ngày
14,80 ฿ - 15,50 ฿
Phạm vi một năm
11,20 ฿ - 31,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
17,71 T THB
Số lượng trung bình
19,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,85 T | 85,75% |
Chi phí hoạt động | 339,18 Tr | -7,90% |
Thu nhập ròng | 1,02 T | 49,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,50 | -19,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,89 | 48,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,74 T | 115,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 T | 53,77% |
Tổng tài sản | 64,94 T | 12,77% |
Tổng nợ | 36,85 T | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 T | 49,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,48 T | 81,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,33 T | -10,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,28 T | -527,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,30 T | -1.203,99% |
Dòng tiền tự do | 4,53 T | 173,15% |