Trang chủAMATAR • BKK
add
Amata Summit Grwth Frhld nd Lshld Rl stt
Giá đóng cửa hôm trước
6,10 ฿
Mức chênh lệch một ngày
6,00 ฿ - 6,10 ฿
Phạm vi một năm
5,70 ฿ - 7,00 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T THB
Số lượng trung bình
25,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 104,33 Tr | 6,10% |
Chi phí hoạt động | 4,12 Tr | -0,27% |
Thu nhập ròng | 73,18 Tr | 2,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 70,14 | -3,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,33 Tr | 103,38% |
Tổng tài sản | 4,67 T | 0,60% |
Tổng nợ | 1,06 T | -4,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 357,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 73,18 Tr | 2,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,08 Tr | -8,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -43,90 Tr | 39,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -813,00 N | 96,83% |
Dòng tiền tự do | 47,40 Tr | 10,42% |