Trang chủAMB • WSE
add
Ambra SA
Giá đóng cửa hôm trước
23,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
22,50 zł - 23,45 zł
Phạm vi một năm
21,75 zł - 32,70 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
586,23 Tr PLN
Số lượng trung bình
6,12 N
Tỷ số P/E
11,53
Tỷ lệ cổ tức
4,78%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 192,95 Tr | -2,68% |
Chi phí hoạt động | 69,36 Tr | 12,21% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -48,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -47,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,22 Tr | -10,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,18 Tr | -4,64% |
Tổng tài sản | 848,53 Tr | 2,60% |
Tổng nợ | 345,79 Tr | -0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 502,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -48,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 Tr | 123,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,22 Tr | 57,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,44 Tr | -69,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,04 Tr | -59,97% |
Dòng tiền tự do | -5,85 Tr | 62,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
976