Trang chủAMB • WSE
add
Ambra SA
Giá đóng cửa hôm trước
21,50 zł
Mức chênh lệch một ngày
21,15 zł - 21,55 zł
Phạm vi một năm
20,00 zł - 29,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
534,38 Tr PLN
Số lượng trung bình
9,70 N
Tỷ số P/E
9,34
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 353,27 Tr | 1,88% |
Chi phí hoạt động | 84,99 Tr | 5,80% |
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | 21,81% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,93 | 19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,01 Tr | 13,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 28,18 Tr | 1,22% |
Tổng tài sản | 953,25 Tr | 1,32% |
Tổng nợ | 439,02 Tr | -5,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 514,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 17,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,62 Tr | 21,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,46 Tr | 43,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,26 Tr | 27,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,19 Tr | -66,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,00 Tr | 28,09% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | 83,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
976