Trang chủAMBEA • STO
add
Ambea AB (publ)
Giá đóng cửa hôm trước
93,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
92,30 kr - 94,15 kr
Phạm vi một năm
43,04 kr - 100,80 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
8,40 T SEK
Số lượng trung bình
189,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,56 T | 5,96% |
Chi phí hoạt động | 624,00 Tr | 5,41% |
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 29,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,48 | 21,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,13 | 36,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 502,00 Tr | 22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,00 Tr | 150,00% |
Tổng tài sản | 18,18 T | 0,11% |
Tổng nợ | 13,40 T | 0,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 83,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 266,00 Tr | 29,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,00 Tr | -11,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,00 Tr | -62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -358,00 Tr | 20,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,00 Tr | 160,00% |
Dòng tiền tự do | 357,00 Tr | 7,49% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trang web
Nhân viên
15.937