Trang chủAMBER • NSE
add
Amber Enterprises India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.542,60 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.315,05 ₹ - 6.570,85 ₹
Phạm vi một năm
2.992,50 ₹ - 7.159,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
218,98 T INR
Số lượng trung bình
1,06 Tr
Tỷ số P/E
117,67
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,85 T | 81,72% |
Chi phí hoạt động | 2,82 T | 46,74% |
Thu nhập ròng | 192,48 Tr | 377,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | 252,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,68 | 375,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,13 T | 92,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 21,28% |
Tổng tài sản | 64,27 T | 38,75% |
Tổng nợ | 42,94 T | 63,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 192,48 Tr | 377,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.646