Trang chủAMBER • NSE
add
Amber Enterprises India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.381,00 ₹
Mức chênh lệch một ngày
6.290,00 ₹ - 6.489,50 ₹
Phạm vi một năm
3.310,00 ₹ - 8.177,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
213,88 T INR
Số lượng trung bình
391,32 N
Tỷ số P/E
96,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,33 T | 64,77% |
Chi phí hoạt động | 2,99 T | 33,57% |
Thu nhập ròng | 358,70 Tr | 7.537,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,68 | 4.300,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 10,55 | 7.635,71% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,34 T | 132,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,27 T | 21,28% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 358,70 Tr | 7.537,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
1.646