Trang chủAMBICAAGAR • NSE
add
Ambica Agarbathies Aroma&Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
29,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
29,00 ₹ - 30,08 ₹
Phạm vi một năm
23,20 ₹ - 43,20 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
498,32 Tr INR
Số lượng trung bình
29,75 N
Tỷ số P/E
14,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,14 Tr | 37,88% |
Chi phí hoạt động | 19,87 Tr | 44,75% |
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 162,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,77 | 145,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,96 Tr | 602,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,34 Tr | 19,35% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 4,34% |
Tổng nợ | 1,18 T | 6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,30 Tr | 162,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
354