Trang chủAMBO • NYSEAMERICAN
add
Ambow Education Holding Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 $
Mức chênh lệch một ngày
2,63 $ - 2,86 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 5,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,60 Tr USD
Số lượng trung bình
13,74 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | 50,65% |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -6,70% |
Thu nhập ròng | 46,50 N | 109,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,01 | 106,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,50 N | 87,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 138,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,12 Tr | 309,85% |
Tổng tài sản | 17,37 Tr | -15,54% |
Tổng nợ | 10,63 Tr | -24,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,50 N | 109,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,12 Tr | -15,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,41 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -294,00 N | 75,72% |
Dòng tiền tự do | 358,75 N | 30,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
99