Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
170,00 R$
Mức chênh lệch một ngày
164,02 R$ - 188,71 R$
Phạm vi một năm
7,86 R$ - 192,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
28,40 T BRL
Số lượng trung bình
196,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,12 T | 79,06% |
Chi phí hoạt động | 198,40 Tr | 1.260,02% |
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 1.954,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,10 | 1.150,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 625,47 Tr | 88,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 48,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,72 T | 45,12% |
Tổng tài sản | 14,17 T | 34,84% |
Tổng nợ | 11,35 T | 29,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,50 Tr | 1.954,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 746,69 Tr | 434,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -119,76 Tr | 38,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -482,02 Tr | 26,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,86 Tr | 128,39% |
Dòng tiền tự do | -144,51 Tr | -416,00% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071