Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
141,75 R$
Mức chênh lệch một ngày
140,50 R$ - 143,94 R$
Phạm vi một năm
7,86 R$ - 268,51 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
23,65 T BRL
Số lượng trung bình
112,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 19,67% |
Chi phí hoạt động | 10,75 Tr | -74,81% |
Thu nhập ròng | 75,54 Tr | -3,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,69 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 344,32 Tr | 0,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,87 T | 33,08% |
Tổng tài sản | 14,66 T | 25,88% |
Tổng nợ | 11,92 T | 32,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,54 Tr | -3,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 257,71 Tr | -4,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 102,79 Tr | 171,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -568,75 Tr | -300,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -156,84 Tr | -146,11% |
Dòng tiền tự do | -51,37 Tr | 62,14% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071