Trang chủAMBP3 • BVMF
add
Ambipar Participacoes e Empreendmnts SA
Giá đóng cửa hôm trước
133,83 R$
Mức chênh lệch một ngày
128,00 R$ - 136,30 R$
Phạm vi một năm
7,86 R$ - 150,00 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
22,36 T BRL
Số lượng trung bình
395,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,41 T | 17,50% |
Chi phí hoạt động | 13,72 Tr | -52,45% |
Thu nhập ròng | -139,95 Tr | -323,11% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,90 | -260,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,27 Tr | 2,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,50 T | 10,71% |
Tổng tài sản | 13,18 T | 21,88% |
Tổng nợ | 10,64 T | 16,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,95 Tr | -323,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,22 Tr | 395,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,62 Tr | 42,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 364,59 Tr | -16,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 456,65 Tr | 289,18% |
Dòng tiền tự do | 333,39 Tr | 318,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
3.071