Trang chủAMBP • NYSE
add
Ardagh Metal Packaging SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 $
Phạm vi một năm
3,16 $ - 4,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,24 T USD
Số lượng trung bình
1,61 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,81%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | 1,47% |
Chi phí hoạt động | 104,00 Tr | 6,12% |
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 5,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,37 | 4,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 33,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 195,00 Tr | 15,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 393,00 Tr | 155,19% |
Tổng tài sản | 5,54 T | 1,93% |
Tổng nợ | 5,63 T | 8,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -88,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -23,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,00 Tr | 5,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 169,00 Tr | -20,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,00 Tr | 58,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 15,00 Tr | 110,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,00 Tr | 660,71% |
Dòng tiền tự do | 138,50 Tr | 110,25% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6.300