Trang chủAMBP • NYSE
add
Ardagh Metal Packaging SA
3,73 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,040
3,77 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 17:35:59 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Mức chênh lệch một ngày
3,72 $ - 3,77 $
Phạm vi một năm
2,57 $ - 4,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T USD
Số lượng trung bình
1,17 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,72%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 0,32% |
Chi phí hoạt động | 114,00 Tr | 18,75% |
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 120,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,16 | 120,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 1.718,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,00 Tr | 18,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 50,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 236,00 Tr | 29,67% |
Tổng tài sản | 5,37 T | -6,40% |
Tổng nợ | 5,39 T | -1,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -22,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -74,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,00 Tr | 120,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 234,00 Tr | 4,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,00 Tr | 62,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -112,00 Tr | -75,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,00 Tr | 39,66% |
Dòng tiền tự do | 191,38 Tr | 5,95% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
6.300