Trang chủAMBP • NYSE
add
Ardagh Metal Packaging SA
3,76 $
Sau giờ giao dịch:(6,12%)-0,23
3,53 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:55:04 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 $
Mức chênh lệch một ngày
3,59 $ - 3,82 $
Phạm vi một năm
2,50 $ - 4,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,25 T USD
Số lượng trung bình
1,85 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
10,64%
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 5,57% |
Chi phí hoạt động | 103,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 80,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,92 | 81,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 193,34% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 172,00 Tr | -8,99% |
Thuế suất hiệu dụng | -450,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,00 Tr | 38,71% |
Tổng tài sản | 5,46 T | -3,65% |
Tổng nợ | 5,60 T | 0,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -136,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 597,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,00 Tr | 80,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 385,00 Tr | -12,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,00 Tr | 36,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,00 Tr | -16,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 217,00 Tr | -24,91% |
Dòng tiền tự do | 291,38 Tr | -40,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
6.330