Trang chủAMBUJACEM • NSE
add
Ambuja Cements Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
493,70 ₹
Mức chênh lệch một ngày
489,05 ₹ - 523,50 ₹
Phạm vi một năm
417,25 ₹ - 706,95 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
1,13 NT INR
Số lượng trung bình
4,37 Tr
Tỷ số P/E
39,47
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 75,16 T | 1,24% |
Chi phí hoạt động | 37,19 T | 3,12% |
Thu nhập ròng | 4,56 T | -42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,07 | -43,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,03 | -33,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,73 T | -17,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 88,03 T | -32,14% |
Tổng tài sản | 765,72 T | 43,45% |
Tổng nợ | 166,56 T | 27,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 599,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,56 T | -42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ambuja Cements Limited, formerly known as Gujarat Ambuja Cement Limited, is a major Indian cement producing company. The Group markets cement and clinker for both domestic and export markets. Wikipedia
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.548