Trang chủAMBZ • OTCMKTS
add
American Business Bank
Giá đóng cửa hôm trước
42,63 $
Mức chênh lệch một ngày
42,57 $ - 42,64 $
Phạm vi một năm
29,75 $ - 46,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
387,12 Tr USD
Số lượng trung bình
9,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 35,47 Tr | 13,24% |
Chi phí hoạt động | 19,06 Tr | 13,63% |
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | 13,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,51 | 0,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 27,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 169,00 Tr | 170,12% |
Tổng tài sản | 4,17 T | 7,69% |
Tổng nợ | 3,81 T | 6,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 368,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,89 Tr | 13,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
252