Trang chủAMC-F • BKK
add
Asia Metal
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ฿
Phạm vi một năm
6,30 ฿ - 6,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,08 T THB
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,30%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,56 T | -25,04% |
Chi phí hoạt động | 61,39 Tr | -16,16% |
Thu nhập ròng | -76,89 Tr | -172,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,94 | -196,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -66,47 Tr | -193,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 162,39 Tr | -46,24% |
Tổng tài sản | 5,12 T | -0,33% |
Tổng nợ | 1,81 T | 0,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,89 Tr | -172,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 307,28 Tr | -36,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,69 Tr | -8,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -225,15 Tr | 20,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -569,38 N | -100,45% |
Dòng tiền tự do | 107,19 Tr | -66,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
449