Trang chủAMC • TSE
add
Arizona Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,21 $
Mức chênh lệch một ngày
1,17 $ - 1,24 $
Phạm vi một năm
1,06 $ - 2,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
259,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,39 Tr | -37,69% |
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 34,35% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,05 | 37,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,38 Tr | 37,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,12 Tr | 13,36% |
Tổng tài sản | 35,60 Tr | 12,80% |
Tổng nợ | 1,76 Tr | 14,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 136,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -66,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,35 Tr | 34,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,91 Tr | 40,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,67 Tr | -312,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,45 Tr | 18.728,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -130,10 N | 75,66% |
Dòng tiền tự do | -3,53 Tr | 38,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2