Trang chủAMD • TLV
add
Amiad Water Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
771,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
797,90 ILA - 797,90 ILA
Phạm vi một năm
750,00 ILA - 1.177,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
48,49 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,04 Tr | 9,53% |
Chi phí hoạt động | 10,41 Tr | -17,99% |
Thu nhập ròng | 671,00 N | -72,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | -74,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,49 Tr | 118,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,57 Tr | -5,08% |
Tổng tài sản | 144,45 Tr | 0,01% |
Tổng nợ | 69,18 Tr | 6,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 671,00 N | -72,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,21 Tr | -23,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,02 Tr | -0,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 345,00 N | 77,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,34 Tr | -35,16% |
Dòng tiền tự do | 1,03 Tr | 556,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
785