Trang chủAMD • TLV
add
Amiad Water Systems Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
965,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
911,00 ILA - 944,50 ILA
Phạm vi một năm
839,00 ILA - 1.177,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
62,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
13,57 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,12 Tr | 1,73% |
Chi phí hoạt động | 10,73 Tr | 3,74% |
Thu nhập ròng | 851,00 N | -0,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,57 | -1,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,71 Tr | -24,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,38 Tr | 0,41% |
Tổng tài sản | 142,38 Tr | 0,33% |
Tổng nợ | 65,39 Tr | -1,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,00 N | -0,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,80 Tr | 1.001,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,22 Tr | 44,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -183,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -590,00 N | -188,32% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | -97,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1962
Trang web
Nhân viên
785