Trang chủAMDWF • OTCMKTS
add
Amada
Giá đóng cửa hôm trước
9,65 $
Phạm vi một năm
9,26 $ - 10,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
502,80 T JPY
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,30 T | -8,01% |
Chi phí hoạt động | 30,79 T | 4,47% |
Thu nhập ròng | 5,25 T | -36,33% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,01 T | -26,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,60 T | 15,64% |
Tổng tài sản | 653,15 T | 0,00% |
Tổng nợ | 124,36 T | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 528,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 323,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,25 T | -36,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,78 T | -28,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,73 T | 2.046,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,08 T | -22,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 422,50% |
Dòng tiền tự do | 2,55 T | -85,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1946
Trang web
Nhân viên
9.005