Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,64 RM - 1,68 RM
Phạm vi một năm
1,38 RM - 1,96 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,05 T MYR
Số lượng trung bình
580,68 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 142,38 Tr | -36,01% |
Chi phí hoạt động | 11,74 Tr | -28,57% |
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -36,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,34 | -1,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,00 Tr | -30,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,30 Tr | -24,75% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 0,07% |
Tổng nợ | 604,18 Tr | -9,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,72 Tr | -36,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,76 Tr | -77,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -363,00 N | -151,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,04 Tr | 225,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 33,44 Tr | -56,46% |
Dòng tiền tự do | 39,99 Tr | -52,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
321