Trang chủAME • KLSE
add
AME Elite Consortium Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
1,56 RM
Mức chênh lệch một ngày
1,55 RM - 1,60 RM
Phạm vi một năm
1,46 RM - 1,84 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,01 T MYR
Số lượng trung bình
194,67 N
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
.INX
0,83%
0,77%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,64 Tr | 36,33% |
Chi phí hoạt động | 12,18 Tr | 8,04% |
Thu nhập ròng | 36,54 Tr | 40,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,60 | 2,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,25 Tr | 70,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,08 Tr | 17,41% |
Tổng tài sản | 1,92 T | 9,16% |
Tổng nợ | 679,24 Tr | 19,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 639,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,54 Tr | 40,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -76,03 Tr | 2,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,00 Tr | -10,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,53 Tr | 238,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,50 Tr | 67,22% |
Dòng tiền tự do | 14,62 Tr | 145,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
321