Trang chủAMEN • BME
add
Aeternal Mentis SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,55 €
Phạm vi một năm
8,15 € - 9,35 €
Giá trị vốn hóa thị trường
113,14 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BME
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,85 Tr | 11,69% |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 25,93% |
Thu nhập ròng | 293,82 N | 24,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,91 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,49 Tr | 12,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -39,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,48 Tr | 1,45% |
Tổng tài sản | 32,98 Tr | 5,86% |
Tổng nợ | 25,44 Tr | 7,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 293,82 N | 24,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -93,84 N | -105,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,14 Tr | -3.350,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 159,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,50 Tr | -351,58% |
Dòng tiền tự do | -1,79 Tr | -214,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web
Nhân viên
2