Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.690,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.620,00 Rp - 4.700,00 Rp
Phạm vi một năm
4.500,00 Rp - 6.150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,04 NT IDR
Số lượng trung bình
14,56 N
Tỷ số P/E
5,82
Tỷ lệ cổ tức
1,71%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,34 NT | 1,62% |
Chi phí hoạt động | 160,92 T | -0,70% |
Thu nhập ròng | 15,34 T | -81,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -81,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 194,86 T | -28,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,24 T | -36,97% |
Tổng tài sản | 7,01 NT | -6,70% |
Tổng nợ | 2,69 NT | -24,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,34 T | -81,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 265,47 T | 538,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,79 T | 15,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -200,39 T | -236,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,37 T | -118,33% |
Dòng tiền tự do | 193,28 T | 226,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.315