Trang chủAMFG • IDX
add
Asahimas Flat Glass Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
4.650,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
4.510,00 Rp - 4.600,00 Rp
Phạm vi một năm
4.500,00 Rp - 6.150,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,99 NT IDR
Số lượng trung bình
21,09 N
Tỷ số P/E
7,25
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,50 NT | -1,64% |
Chi phí hoạt động | 169,24 T | 13,91% |
Thu nhập ròng | 112,48 T | -39,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,50 | -38,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 254,12 T | -38,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,44 T | -48,61% |
Tổng tài sản | 7,03 NT | -6,61% |
Tổng nợ | 2,59 NT | -23,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,43 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,48 T | -39,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,43 T | 40,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,66 T | -69,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -309,35 T | -40,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 T | -389,69% |
Dòng tiền tự do | 421,41 T | 329,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1971
Trang web
Nhân viên
2.311