Trang chủAMG • LON
add
Atlas Metals Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
12,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
12,60 GBX - 13,50 GBX
Phạm vi một năm
7,20 GBX - 7.780,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 Tr GBP
Số lượng trung bình
183,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 645,61 N | 137,68% |
Thu nhập ròng | -687,06 N | -169,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,00 | -99,78% |
Tổng tài sản | 849,02 N | -45,05% |
Tổng nợ | 3,19 Tr | 71,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -190,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 69,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -687,06 N | -169,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -418,20 N | -2.883,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 390,14 N | 30.795,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 25,42 N | 385,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 N | -154,71% |
Dòng tiền tự do | -415,08 N | -143,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6