Trang chủAMG • LON
add
Atlas Metals Group PLC
Giá đóng cửa hôm trước
15,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
14,15 GBX - 15,45 GBX
Phạm vi một năm
6,60 GBX - 40,30 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,09 Tr GBP
Số lượng trung bình
99,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 767,24 N | 46,89% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -113,51% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,05 N | 347,67% |
Tổng tài sản | 1,01 Tr | -40,51% |
Tổng nợ | 5,28 Tr | 79,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -190,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 80,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -113,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,97 N | -90,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -302,64 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 651,59 N | 301,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,99 N | 182,57% |
Dòng tiền tự do | -498,82 N | -44,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
6