Trang chủAMH • ASX
add
AMCIL Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,19 $
Mức chênh lệch một ngày
1,19 $ - 1,19 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
376,39 Tr AUD
Số lượng trung bình
107,59 N
Tỷ số P/E
50,02
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,46 Tr | 1,70% |
Chi phí hoạt động | 632,00 N | 7,85% |
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -1,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 68,95 | -3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,95 Tr | 141,14% |
Tổng tài sản | 399,50 Tr | 14,64% |
Tổng nợ | 44,27 Tr | 56,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 355,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,70 Tr | -1,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,65 Tr | 25,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,71 Tr | 142,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 Tr | 17,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,34 Tr | 158,68% |
Dòng tiền tự do | 1,13 Tr | -0,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web