Trang chủAMHGQ • OTCMKTS
add
Amergent Hospitality Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,35 N USD
Số lượng trung bình
3,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,29 Tr | 3,11% |
Chi phí hoạt động | 6,28 Tr | 3,50% |
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 10,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,15 | 13,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,76 Tr | -51,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 387,00 N | -44,40% |
Tổng tài sản | 19,18 Tr | -26,83% |
Tổng nợ | 28,43 Tr | -12,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,01 Tr | 10,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,71 Tr | 17,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -315,00 N | -110,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,08 Tr | 9,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,94 Tr | -598,21% |
Dòng tiền tự do | -44,38 N | 98,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
319