Trang chủAMI • ASX
add
Aurelia Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,17 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,097 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
279,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,46 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 81,30 Tr | -7,86% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | -25,31% |
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 83,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,28 | 82,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,48 Tr | 2,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -63,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,50 Tr | 199,13% |
Tổng tài sản | 472,52 Tr | 6,33% |
Tổng nợ | 155,67 Tr | 15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 316,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,85 Tr | 83,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,15 Tr | 41,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,31 Tr | 105,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,70 Tr | -469,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,92 Tr | -48,51% |
Dòng tiền tự do | -10,50 Tr | -164,18% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
298