Trang chủAMI • ETR
add
Medondo Holding AG
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 €
Mức chênh lệch một ngày
0,54 € - 0,55 €
Phạm vi một năm
0,38 € - 1,26 €
Giá trị vốn hóa thị trường
6,82 Tr EUR
Số lượng trung bình
11,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ETR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 763,25 N | 27,95% |
Chi phí hoạt động | 1,23 Tr | -13,10% |
Thu nhập ròng | -495,82 N | 33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -64,96 | 47,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,92 N | 138,30% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,64 N | -71,08% |
Tổng tài sản | 18,30 Tr | -9,59% |
Tổng nợ | 5,71 Tr | 41,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -495,82 N | 33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
25