Trang chủAMIF • LON
add
Amicorp FS (UK) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,60 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
191,95 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,62 Tr | 29,71% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | 71,46% |
Thu nhập ròng | 315,00 N | 1.365,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,69 | 1.028,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 517,00 N | -26,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | -41,48% |
Tổng tài sản | 12,30 Tr | 8,25% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 49,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 118,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 315,00 N | 1.365,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,00 N | 115,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -72,00 N | -102,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -59,50 N | -8,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,50 N | -99,83% |
Dòng tiền tự do | 312,44 N | -32,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
108