Trang chủAMIF • LON
add
Amicorp FS (UK) PLC
Giá đóng cửa hôm trước
1,67 $
Phạm vi một năm
1,20 $ - 2,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
200,35 Tr USD
Số lượng trung bình
2,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,18 Tr | 46,13% |
Chi phí hoạt động | 1,63 Tr | 20,20% |
Thu nhập ròng | 35,00 N | 109,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | 106,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,00 N | 147,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 55,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 8,34% |
Tổng tài sản | 7,91 Tr | -28,25% |
Tổng nợ | 3,23 Tr | 34,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 41,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,00 N | 109,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,50 N | -96,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,50 N | 101,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,50 N | -103,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,50 N | 101,65% |
Dòng tiền tự do | 225,56 N | 206,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
216