Trang chủAMIGY • OTCMKTS
add
Admiral Group ADR
Giá đóng cửa hôm trước
30,69 $
Mức chênh lệch một ngày
30,99 $ - 31,39 $
Phạm vi một năm
30,08 $ - 39,27 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,89 T GBP
Số lượng trung bình
2,90 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,20 T | 34,07% |
Chi phí hoạt động | 32,80 Tr | 1,86% |
Thu nhập ròng | 118,70 Tr | 36,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,91 | 1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 174,40 Tr | 33,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 T | 29,08% |
Tổng tài sản | 7,74 T | 13,39% |
Tổng nợ | 6,63 T | 12,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 306,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 118,70 Tr | 36,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 129,65 Tr | 134,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -59,05 Tr | -157,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,30 Tr | -273,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,25 Tr | -93,66% |
Dòng tiền tự do | 114,21 Tr | 47,48% |
Giới thiệu
Admiral Group plc is a British financial services company headquartered in Cardiff, Wales. Listed on the London Stock Exchange, it is a constituent of the FTSE 100 Index, and markets the Admiral, Bell, Elephant, Diamond and Veygo insurance brands, as well as launching the price comparison services Confused.com and Compare.com. The group employs more than 10,000 people across its brands. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
13.000