Trang chủAMIN • IDX
add
Ateliers Mecaniques D'Indonesie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
160,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
153,00 Rp - 160,00 Rp
Phạm vi một năm
121,00 Rp - 199,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
171,72 T IDR
Số lượng trung bình
419,33 N
Tỷ số P/E
9,41
Tỷ lệ cổ tức
3,14%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,05 T | 18,11% |
Chi phí hoạt động | 4,32 T | 18,09% |
Thu nhập ròng | 5,37 T | 12,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,97 | -4,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,62 T | 41,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,74 T | 222,82% |
Tổng tài sản | 294,54 T | -14,30% |
Tổng nợ | 107,27 T | -36,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,37 T | 12,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,28 T | 1.332,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,58 T | -9,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,32 T | 273,08% |
Dòng tiền tự do | 13,42 T | 630,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
325