Trang chủAMIN • IDX
add
Ateliers Mecaniques D'Indonesie Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
145,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
148,00 Rp - 149,00 Rp
Phạm vi một năm
130,00 Rp - 208,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
160,92 T IDR
Số lượng trung bình
35,84 N
Tỷ số P/E
9,74
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,42 T | 21,71% |
Chi phí hoạt động | 5,59 T | -8,37% |
Thu nhập ròng | 5,18 T | 24,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,73 | 2,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,96 T | 34,56% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,36 T | 3,81% |
Tổng tài sản | 336,80 T | -0,84% |
Tổng nợ | 163,18 T | -7,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 173,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,18 T | 24,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,52 T | 355,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -245,51 Tr | -103,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,85 T | 81,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,42 T | 219,61% |
Dòng tiền tự do | 13,55 T | 4.903,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1972
Trang web
Nhân viên
319