Trang chủAMIN • OTCMKTS
add
American International Industries, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
44,37 N USD
Số lượng trung bình
9,31 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,09 N | — |
Chi phí hoạt động | 1,84 Tr | — |
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -7,30 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,84 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 373,48 N | — |
Tổng tài sản | 12,66 Tr | — |
Tổng nợ | 5,41 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2014info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,42 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,13 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -788,63 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,89 N | — |
Dòng tiền tự do | -2,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10