Trang chủAMIORG • NSE
add
AMI Organics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.090,30 ₹
Mức chênh lệch một ngày
1.076,50 ₹ - 1.137,10 ₹
Phạm vi một năm
504,00 ₹ - 1.322,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
93,07 T INR
Số lượng trung bình
520,35 N
Tỷ số P/E
79,78
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,75 T | 65,21% |
Chi phí hoạt động | 648,26 Tr | 33,15% |
Thu nhập ròng | 449,54 Tr | 168,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,35 | 62,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,68 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 661,90 Tr | 157,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 167,81% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 79,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 449,54 Tr | 168,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
676