Trang chủAMIVF • OTCMKTS
add
Atrium Mortgage Investment Corp
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 $
Mức chênh lệch một ngày
7,90 $ - 7,90 $
Phạm vi một năm
7,05 $ - 8,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
521,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
336,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,17 Tr | 4,55% |
Chi phí hoạt động | 304,00 N | -36,80% |
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 6,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 83,57 | 2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,26 | 0,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 864,30 Tr | -1,55% |
Tổng nợ | 347,32 Tr | -12,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 516,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,68 Tr | 6,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,53 Tr | 115,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,54 Tr | 513,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,07 Tr | -285,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web