Trang chủAMIX • NASDAQ
add
Autonomix Medical Inc
1,01 $
Sau giờ giao dịch:(0,99%)+0,0100
1,02 $
Đóng cửa: 22 thg 8, 18:30:39 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,00 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,96 $ - 21,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,20 Tr USD
Số lượng trung bình
1,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,42 Tr | 24,26% |
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -23,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,42 Tr | -26,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,59 Tr | 27,23% |
Tổng tài sản | 9,00 Tr | 26,81% |
Tổng nợ | 1,96 Tr | 8,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,34 Tr | -23,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,60 Tr | -40,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,06 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -547,00 N | 70,54% |
Dòng tiền tự do | -1,41 Tr | -55,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10