Trang chủAMIX • NASDAQ
add
Autonomix Medical Inc
0,54 $
Sau giờ giao dịch:(0,093%)-0,00050
0,54 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 18:49:55 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,52 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,51 $ - 7,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,53 Tr USD
Số lượng trung bình
126,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | 216,07% |
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -212,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,71 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,75 Tr | 680,46% |
Tổng tài sản | 7,10 Tr | — |
Tổng nợ | 1,81 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -83,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,70 Tr | -212,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,85 Tr | -180,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,86 Tr | -189,54% |
Dòng tiền tự do | -904,25 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7