Trang chủAMIX • NASDAQ
add
Autonomix Medical Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,03 $
Mức chênh lệch một ngày
1,97 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 75,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,11 Tr USD
Số lượng trung bình
29,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -6,05% |
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 12,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | 7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,82 Tr | 870,69% |
Tổng tài sản | 11,95 Tr | 560,70% |
Tổng nợ | 2,24 Tr | -69,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -79,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -91,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,71 Tr | 12,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,30 Tr | 9,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 N | 68,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,97 Tr | 445,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,67 Tr | 819,31% |
Dòng tiền tự do | -1,46 Tr | 2,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
7