Trang chủAMIX • NASDAQ
add
Autonomix Medical Inc
2,01 $
Sau giờ giao dịch:(15,42%)-0,31
1,70 $
Đóng cửa: 27 thg 6, 19:29:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,25 $
Mức chênh lệch một ngày
1,28 $ - 2,43 $
Phạm vi một năm
1,14 $ - 42,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,59 Tr USD
Số lượng trung bình
329,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,25 Tr | 34,60% |
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 40,99% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,20 Tr | -35,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,14 Tr | 6,13% |
Tổng tài sản | 9,81 Tr | 4,24% |
Tổng nợ | 1,71 Tr | -4,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -74,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,19 Tr | 40,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -9,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,00 N | -33,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -174,00 N | -101,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,69 Tr | -136,36% |
Dòng tiền tự do | -1,38 Tr | 38,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
10